Thông Tin Về Thị Trường | |
Giá USD NHNN | 16.970 (tăng 2đ) |
Giá USD Eximbank | 17.819 – 17.819 – 17.819 |
Giá vàng Eximbank | 2.125.000 – 2.130.000 |
Giá vàng thị trường tự do | 2.126.000 – 2.130.000 |
Giá dầu thị trường Nymex – Mỹ | 74.29USD/thùng |
CHIẾN LƯỢC GIAO DỊCH | ||||
Tiền tệ | Trạng thái | Mục tiêu | Dừng lỗ | |
Mua | Bán | |||
Vàng | 955.00 | 945.00 | 960.00 | |
EUR | 1.4350 | 1.4200 | 1.4400 | |
GBP | 1.6550 | 1.6400 | 1.6600 | |
AUD | 0.8400 | 0.8300 | 0.8450 | |
JPY | 95.00 | 94.00 | 95.50 |
Ngoại tệ | Biên độ giao dịch | |
Hôm trước | Dự báo hôm nay | |
Vàng | 937.80 – 957.85 | 945.00 – 955.00 |
EUR | 1.4205 – 1.4372 | 1.4200 – 1.4350 |
GBP | 1.6417 – 1.6623 | 1.6400 – 1.6550 |
AUD | 0.8213 – 0.8393 | 0.8300 – 0.8400 |
CAD | 1.0758 – 1.0940 | 1.0750 – 1.0900 |
JPY | 93.41 – 94.71 | 94.00 – 95.00 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét